precise air distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precise air distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precise air distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precise air distribution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precise air distribution
* kỹ thuật
điện lạnh:
phân phối không khí chính xác
Từ liên quan
- precise
- precisely
- preciseness
- precise level
- precise cutter
- precise control
- precise location
- precise level rod
- precise zero beat
- precise instrument
- precise information
- precisely, imprecise
- precise air distribution
- precise/precision code (p-code)
- precise positioning service (pps)
- precise range and rate equipment (prare)