precisive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precisive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precisive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precisive.
Từ điển Anh Việt
precisive
* tính từ
kỹ lưỡng; chính xác
precisive
* tính từ
kỹ lưỡng; chính xác
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.