synopsis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synopsis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synopsis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synopsis.

Từ điển Anh Việt

  • synopsis

    /si'nɔpis/

    * danh từ, số nhiều synopses

    bảng tóm tắt, bảng toát yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synopsis

    * kinh tế

    bảng tóm lược

    biểu nhất lãm

    nhất lãm biểu

    nhất lãm biểu (biểu nhất lãm)

    * kỹ thuật

    bản toát yếu

    bản tóm tắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synopsis

    Similar:

    outline: a sketchy summary of the main points of an argument or theory

    Synonyms: abstract, precis