pres nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pres nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pres giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pres.
Từ điển Anh Việt
pres
* danh từ
vt của President (Chủ tịch/Tổng thống)
Từ liên quan
- pres
- press
- preset
- presto
- presage
- presale
- present
- preside
- presley
- presort
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- prester
- presume
- presager
- prescind
- prescott
- presence
- preserve
- presheaf
- presider
- presidio
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- prestage
- prestige
- prestore
- presumer
- presbyope
- presbyter
- presbytes
- prescaler
- preschool
- prescient
- prescribe
- prescript
- preseason
- preselect
- presenile
- presentee
- presenter