prescient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prescient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescient.

Từ điển Anh Việt

  • prescient

    /'presiənt/

    * tính từ

    tiên tri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prescient

    perceiving the significance of events before they occur

    extraordinarily prescient memoranda on the probable course of postwar relations"-R.H.Rovere