presbyope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presbyope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presbyope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presbyope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presbyope

    * kỹ thuật

    y học:

    người lão thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presbyope

    a person with presbyopia; someone who is farsighted resulting from the progressive loss with aging of the elasticity of the crystalline lens