preside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preside.
Từ điển Anh Việt
preside
/pri'zaid/
* nội động từ
((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
(nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
(âm nhạc) giữ bè (pianô...)
to preside at the piano: giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preside
act as president
preside over companies and corporations
Từ liên quan
- preside
- presider
- president
- presidency
- presidentess
- presidential
- presidentship
- president bush
- president ford
- president polk
- president taft
- presidentially
- president adams
- president elect
- president grant
- president hayes
- president nixon
- president tyler
- presidents' day
- president arthur
- president carter
- president hoover
- president monroe
- president pierce
- president reagan
- president taylor
- president truman
- president wilson
- president clinton
- president harding
- president johnson
- president kennedy
- president lincoln
- president madison
- presidential term
- president buchanan
- president coolidge
- president fillmore
- president garfield
- president harrison
- president mckinley
- president cleveland
- president jefferson
- president of a bank
- president roosevelt
- president van buren
- president eisenhower
- president john adams
- president washington
- presidential directive