preside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preside.

Từ điển Anh Việt

  • preside

    /pri'zaid/

    * nội động từ

    ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)

    (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao

    (âm nhạc) giữ bè (pianô...)

    to preside at the piano: giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preside

    act as president

    preside over companies and corporations