prescript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prescript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescript.
Từ điển Anh Việt
prescript
/'pri:skript/
* danh từ
mệnh lệnh, sắc lệnh, luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prescript
Similar:
rule: prescribed guide for conduct or action