prescriptively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prescriptively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescriptively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescriptively.

Từ điển Anh Việt

  • prescriptively

    * phó từ

    đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị

    căn cứ theo quyền thời hiệu

    đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )

    theo lệ, theo phong tục tập quán

    theo toa, theo đơn thuốc