preschool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preschool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preschool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preschool.
Từ điển Anh Việt
preschool
/'pri:'sku:l/
* tính từ
trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường
preschool child: trẻ con trước tuổi đến trường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preschool
* kỹ thuật
trường mẫu giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preschool
an educational institution for children too young for elementary school