prescind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prescind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescind.

Từ điển Anh Việt

  • prescind

    /pri'sind/

    * nội động từ

    to prescind from không xét đến, không quan tâm đến