prescaler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prescaler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescaler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescaler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prescaler

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đếm gộp trước