presbyter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presbyter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presbyter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presbyter.

Từ điển Anh Việt

  • presbyter

    /'prezbitə/

    * danh từ

    (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo)

    trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presbyter

    an elder in the Presbyterian Church