prester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prester.
Từ điển Anh Việt
prester
* danh từ
(tôn giáo) vị tư tế
prester
* danh từ
(tôn giáo) vị tư tế
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.