presidio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presidio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presidio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presidio.

Từ điển Anh Việt

  • presidio

    /pri'sidiou/

    * danh từ, số nhiều presidios /pri'sidiouz/

    đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presidio

    a fortress established in the southwestern United States by the Spanish in order to protect their missions and other holdings

    Tucson was first settled as a walled presidio