presage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presage.
Từ điển Anh Việt
presage
/'presidʤ/
* danh từ
điềm, triệu
linh cảm, sự cảm thấy trước
* ngoại động từ
báo trước, báo điềm
nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presage
a foreboding about what is about to happen
Similar:
omen: a sign of something about to happen
he looked for an omen before going into battle
Synonyms: portent, prognostic, prognostication, prodigy
bode: indicate by signs
These signs bode bad news
Synonyms: portend, auspicate, prognosticate, omen, betoken, foreshadow, augur, foretell, prefigure, forecast, predict