auspicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auspicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auspicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auspicate.
Từ điển Anh Việt
auspicate
/'ɔ:spikeit/
* ngoại động từ
bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
* nội động từ
báo điềm