portent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portent.
Từ điển Anh Việt
portent
* danh từ
điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portent
Similar:
omen: a sign of something about to happen
he looked for an omen before going into battle
Synonyms: presage, prognostic, prognostication, prodigy