prodigy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prodigy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodigy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodigy.
Từ điển Anh Việt
prodigy
/prodigy/
* danh từ
người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường
an infant prodigy: một thần đồng
(định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
a prodigy violonist: một nhạc sĩ viôlông thần đồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prodigy
* kỹ thuật
toán & tin:
prodigy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prodigy
an unusually gifted or intelligent (young) person; someone whose talents excite wonder and admiration
she is a chess prodigy
an impressive or wonderful example of a particular quality
the Marines are expected to perform prodigies of valor
Similar:
omen: a sign of something about to happen
he looked for an omen before going into battle
Synonyms: portent, presage, prognostic, prognostication