preserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preserve.

Từ điển Anh Việt

  • preserve

    /pri'zə:v/

    * danh từ

    mứt

    khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá

    (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động

    * ngoại động từ

    giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì

    to preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh

    to preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung

    to preserve order: giữ được trật tự

    giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)

    (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ

    giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preserve

    * kinh tế

    bảo quản

    bảo vệ

    đồ hộp được thanh trùng

    sự bảo quản

    sự bảo vệ

    * kỹ thuật

    bảo quản

    bảo toàn

    bảo vệ

    đóng hộp

    duy trì

    gìn giữ

    giữ gìn

    toán & tin:

    bảo toàn, giữ gìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preserve

    a domain that seems to be specially reserved for someone

    medicine is no longer a male preserve

    a reservation where animals are protected

    prevent (food) from rotting

    preserved meats

    keep potatoes fresh

    Synonyms: keep

    keep undisturbed for personal or private use for hunting, shooting, or fishing

    preserve the forest and the lakes

    Similar:

    conserve: fruit preserved by cooking with sugar

    Synonyms: conserves, preserves

    continue: keep or maintain in unaltered condition; cause to remain or last

    preserve the peace in the family

    continue the family tradition

    Carry on the old traditions

    Synonyms: uphold, carry on, bear on

    Antonyms: discontinue

    conserve: keep in safety and protect from harm, decay, loss, or destruction

    We preserve these archeological findings

    The old lady could not keep up the building

    children must be taught to conserve our national heritage

    The museum curator conserved the ancient manuscripts

    Synonyms: maintain, keep up

    save: to keep up and reserve for personal or special use

    She saved the old family photographs in a drawer

    keep: maintain in safety from injury, harm, or danger

    May God keep you