preserver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preserver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preserver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preserver.
Từ điển Anh Việt
preserver
/pri'zə:və/
* danh từ
người giữ, người bảo quản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preserver
* kỹ thuật
người bảo vệ
thiết bị bảo vệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preserver
a cook who preserves fruits or meat
someone who keeps safe from harm or danger
Similar:
refinisher: a skilled worker who is employed to restore or refinish buildings or antique furniture
life preserver: rescue equipment consisting of a buoyant belt or jacket to keep a person from drowning
Synonyms: flotation device