renovator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renovator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renovator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renovator.

Từ điển Anh Việt

  • renovator

    /'renouveitə/

    * danh từ

    người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách

    (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renovator

    Similar:

    refinisher: a skilled worker who is employed to restore or refinish buildings or antique furniture

    Synonyms: restorer, preserver