refinisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refinisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refinisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refinisher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refinisher

    a skilled worker who is employed to restore or refinish buildings or antique furniture

    Synonyms: renovator, restorer, preserver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).