restorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restorer.
Từ điển Anh Việt
restorer
/ris'tɔ:rə/
* danh từ
người hoàn lại, người trả lại
người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)
người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ((thường) trong từ ghép)
hair restorer: thuốc mọc tóc
(kỹ thuật) máy hồi phục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restorer
* kỹ thuật
bộ phục hồi
xây dựng:
nhà phục chế
mạch phục chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restorer
Similar:
refinisher: a skilled worker who is employed to restore or refinish buildings or antique furniture