flotation device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flotation device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flotation device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flotation device.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flotation device
Similar:
life preserver: rescue equipment consisting of a buoyant belt or jacket to keep a person from drowning
Synonyms: preserver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flotation
- flotation oil
- flotation tank
- flotation test
- flotation agent
- flotation froth
- flotation collar
- flotation device
- flotation liquid
- flotation (bonds)
- flotation chamber
- flotation machine
- flotation process
- flotation reagent
- flotation frothier
- flotation gradient
- flotation of share
- flotation promoter
- flotation activator
- flotation chemicals
- flotation collector
- flotation depressor
- flotation of shares
- flotation (floatation) cost