flotation depressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flotation depressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flotation depressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flotation depressor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flotation depressor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất ức chế tuyển nổi