flotation (floatation) cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flotation (floatation) cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flotation (floatation) cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flotation (floatation) cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flotation (floatation) cost

    * kinh tế

    chi phí phát hành chứng khoán