flotation process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flotation process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flotation process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flotation process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flotation process
* kinh tế
phương pháp nổi
sự nổi
* kỹ thuật
quá trình tuyển nổi
Từ liên quan
- flotation
- flotation oil
- flotation tank
- flotation test
- flotation agent
- flotation froth
- flotation collar
- flotation device
- flotation liquid
- flotation (bonds)
- flotation chamber
- flotation machine
- flotation process
- flotation reagent
- flotation frothier
- flotation gradient
- flotation of share
- flotation promoter
- flotation activator
- flotation chemicals
- flotation collector
- flotation depressor
- flotation of shares
- flotation (floatation) cost