flotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flotation.
Từ điển Anh Việt
flotation
/flotation/
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
sự nổi; sự trôi
(hoá học) sự tách đãi
sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
Flotation
(Econ) Phát hành.
+ Hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động VỐN mới.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flotation
* kinh tế
khai trương
sự đãi
sự nổi
việc khai trương
* kỹ thuật
nổi
sự nổi
sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//
sự trôi
sự tuyển nổi
hóa học & vật liệu:
tuyển nổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flotation
the phenomenon of floating (remaining on the surface of a liquid without sinking)
Synonyms: floatation
financing a commercial enterprise by bond or stock shares
Synonyms: floatation
Từ liên quan
- flotation
- flotation oil
- flotation tank
- flotation test
- flotation agent
- flotation froth
- flotation collar
- flotation device
- flotation liquid
- flotation (bonds)
- flotation chamber
- flotation machine
- flotation process
- flotation reagent
- flotation frothier
- flotation gradient
- flotation of share
- flotation promoter
- flotation activator
- flotation chemicals
- flotation collector
- flotation depressor
- flotation of shares
- flotation (floatation) cost