maintain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintain.

Từ điển Anh Việt

  • maintain

    /men'tein/

    * ngoại động từ

    giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản

    to maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị

    to maintain an attitude: giữ một thái độ

    to maintain a road: bảo quản một con đường

    giữ vững, không rời bỏ

    to maintain one's position: giữ vững vị trí của mình

    bảo vệ, xác nhận rằng

    to maintain one's opinion: bảo vệ ý kiến của mình

    nuôi, cưu mang

    to maintain a large family: nuôi một gia đình đông con

  • maintain

    gìn giữ, bảo quản; sửa chữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintain

    * kinh tế

    bảo dưỡng

    bảo quản

    duy trì

    giữ

    giữ gìn

    * kỹ thuật

    bảo dưỡng

    bảo quản

    bảo trì

    chống đỡ

    đồ nghề

    dụng cụ

    duy trì

    gìn giữ

    giữ

    giữ gìn

    khai thác

    sửa chữa

    tu sửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maintain

    state or assert

    He maintained his innocence

    Synonyms: defend

    Similar:

    keep: keep in a certain state, position, or activity; e.g., "keep clean"

    hold in place

    She always held herself as a lady

    The students keep me on my toes

    Synonyms: hold

    conserve: keep in safety and protect from harm, decay, loss, or destruction

    We preserve these archeological findings

    The old lady could not keep up the building

    children must be taught to conserve our national heritage

    The museum curator conserved the ancient manuscripts

    Synonyms: preserve, keep up

    sustain: supply with necessities and support

    She alone sustained her family

    The money will sustain our good cause

    There's little to earn and many to keep

    Synonyms: keep

    assert: state categorically

    Synonyms: asseverate

    wield: have and exercise

    wield power and authority

    Synonyms: exert

    keep: maintain for use and service

    I keep a car in the countryside

    She keeps an apartment in Paris for her shopping trips

    keep: maintain by writing regular records

    keep a diary

    maintain a record

    keep notes

    uphold: support against an opponent

    The appellate court upheld the verdict

    observe: stick to correctly or closely

    The pianist kept time with the metronome

    keep count

    I cannot keep track of all my employees

    Synonyms: keep