maintain system history program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maintain system history program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintain system history program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintain system history program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maintain system history program
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình ghi lại lịch bảo trì
Từ liên quan
- maintain
- maintained
- maintainer
- maintaining
- maintainable
- maintain value
- maintainability
- maintained wave
- maintain value (to...)
- maintained oscillation
- maintained temperature
- maintain market (to...)
- maintainance, maintenance
- maintaining capital intact
- maintainability engineering
- maintain system history program
- maintainability, availability, reliability and serviceability (mars)