maintain system history program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintain system history program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintain system history program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintain system history program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintain system history program

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình ghi lại lịch bảo trì