maintain value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maintain value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintain value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintain value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maintain value
* kinh tế
giữ giá trị
Từ liên quan
- maintain
- maintained
- maintainer
- maintaining
- maintainable
- maintain value
- maintainability
- maintained wave
- maintain value (to...)
- maintained oscillation
- maintained temperature
- maintain market (to...)
- maintainance, maintenance
- maintaining capital intact
- maintainability engineering
- maintain system history program
- maintainability, availability, reliability and serviceability (mars)