maintainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maintainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintainer.
Từ điển Anh Việt
maintainer
/men'teinə/
* danh từ
người phải cưu mang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maintainer
* kỹ thuật
máy san đường
xây dựng:
thợ bảo dưỡng