maintainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintainer.

Từ điển Anh Việt

  • maintainer

    /men'teinə/

    * danh từ

    người phải cưu mang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintainer

    * kỹ thuật

    máy san đường

    xây dựng:

    thợ bảo dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maintainer

    Similar:

    upholder: someone who upholds or maintains

    firm upholders of tradition

    they are sustainers of the idea of democracy

    Synonyms: sustainer