upholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upholder.
Từ điển Anh Việt
upholder
/ p'hould /
* danh từ
cái trụ, cái chống, cái đỡ
người ủng hộ, người tán thành
người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
người xác nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upholder
someone who upholds or maintains
firm upholders of tradition
they are sustainers of the idea of democracy
Synonyms: maintainer, sustainer