maintainance, maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintainance, maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintainance, maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintainance, maintenance.

Từ điển Anh Việt

  • maintainance, maintenance

    sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa

    operating m. (máy tính) sử dụng và sửa chữa

    rountime m. (máy tính) sự bảo quản thông thường