maintainable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintainable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintainable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintainable.

Từ điển Anh Việt

  • maintainable

    /men'teinəbl/

    * tính từ

    có thể giữ được, có thể duy trì được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maintainable

    capable of being maintained