maintain market (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maintain market (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintain market (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintain market (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maintain market (to...)
* kinh tế
duy trì thị trường
Từ liên quan
- maintain
- maintained
- maintainer
- maintaining
- maintainable
- maintain value
- maintainability
- maintained wave
- maintain value (to...)
- maintained oscillation
- maintained temperature
- maintain market (to...)
- maintainance, maintenance
- maintaining capital intact
- maintainability engineering
- maintain system history program
- maintainability, availability, reliability and serviceability (mars)