maintainability engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintainability engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintainability engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintainability engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintainability engineering

    * kỹ thuật

    kỹ thuật bảo trì