maintaining capital intact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maintaining capital intact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintaining capital intact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintaining capital intact.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maintaining capital intact
* kinh tế
bảo toàn vốn
duy trì vốn nguyên vẹn
giữ cho vốn không bị hao hụt
giữ cho vốn nguyên vẹn