exert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exert.
Từ điển Anh Việt
exert
/ig'zə:t/
* ngoại động từ
dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
to exert oneself: cố gắng, rán sức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exert
* kỹ thuật
tác dụng
vật lý:
gây ra (lực)