wield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wield.
Từ điển Anh Việt
wield
/wi:ld/
* ngoại động từ
nắm và sử dụng (vũ khí)
dùng, cầm (một dụng cụ)
to wield the pen: viết
(nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
to wield power: sử dụng quyền lực (quyền hành)
to wield influence: có nh hưởng, có thế lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wield
* kỹ thuật
xây dựng:
vận dụng