wieldy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wieldy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wieldy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wieldy.

Từ điển Anh Việt

  • wieldy

    /'wi:ldi/

    * tính từ

    dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wieldy

    easy to handle or use or manage

    a large but wieldy book

    Antonyms: unwieldy