uphold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uphold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uphold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uphold.

Từ điển Anh Việt

  • uphold

    / p'hould/

    * ngoại động từ

    nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao

    đỡ, chống, chống đỡ

    ủng hộ, tán thành

    I cannot uphold such conduct: tôi không thể tán thành cách cư xử như thế

    giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần

    to uphold a tradition: giữ gìn truyền thống

    to uphold someone: giữ vững tinh thần ai

    xác nhận

    to uphold the jury's decision: xác nhận quyết định của hội đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uphold

    stand up for; stick up for; of causes, principles, or ideals

    support against an opponent

    The appellate court upheld the verdict

    Synonyms: maintain

    Similar:

    continue: keep or maintain in unaltered condition; cause to remain or last

    preserve the peace in the family

    continue the family tradition

    Carry on the old traditions

    Synonyms: carry on, bear on, preserve

    Antonyms: discontinue