upholden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upholden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upholden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upholden.
Từ điển Anh Việt
upholden
quá khứ phân từ của uphold
upholden
quá khứ phân từ của uphold
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.