conserves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conserves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conserves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conserves.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conserves

    Similar:

    conserve: fruit preserved by cooking with sugar

    Synonyms: preserve, preserves

    conserve: fruit preserved by cooking with sugar

    Synonyms: preserve, preserves

    conserve: keep constant through physical or chemical reactions or evolutionary change

    Energy is conserved in this process

    conserve: keep in safety and protect from harm, decay, loss, or destruction

    We preserve these archeological findings

    The old lady could not keep up the building

    children must be taught to conserve our national heritage

    The museum curator conserved the ancient manuscripts

    Synonyms: preserve, maintain, keep up

    conserve: use cautiously and frugally

    I try to economize my spare time

    conserve your energy for the ascent to the summit

    Synonyms: husband, economize, economise

    Antonyms: waste

    conserve: preserve with sugar

    Mom always conserved the strawberries we grew in the backyard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).