husband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

husband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm husband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của husband.

Từ điển Anh Việt

  • husband

    /'hʌzbənd/

    * danh từ

    người chồng

    (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

    * ngoại động từ

    tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng

    to husband one's resources: khéo sử dụng các tài nguyên của mình

    (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)

    (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • husband

    a married man; a woman's partner in marriage

    Synonyms: hubby, married man

    Antonyms: wife

    Similar:

    conserve: use cautiously and frugally

    I try to economize my spare time

    conserve your energy for the ascent to the summit

    Synonyms: economize, economise

    Antonyms: waste