husbandly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

husbandly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm husbandly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của husbandly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • husbandly

    befitting or characteristic of a husband

    Antonyms: wifely

    related to or suited to a husband

    assumed husbandly duties like mowing the lawn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).