hubby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hubby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hubby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hubby.
Từ điển Anh Việt
hubby
/'hʌbi/
* danh từ
(thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hubby
Similar:
husband: a married man; a woman's partner in marriage
Synonyms: married man
Antonyms: wife