preset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preset.
Từ điển Anh Việt
preset
thiết lập sẵn, cái đặt sẵn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preset
* kỹ thuật
đặt trước
điều chỉnh trước
toán & tin:
chỉnh trước
cho trước
thiết lập trước
xây dựng:
đông cứng sớm
đông cứng trước
hóa học & vật liệu:
sắp đặt trước
điện lạnh:
tiền lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preset
set in advance
a preset plan of action
at a predetermined time
Synonyms: predetermined