presetting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presetting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presetting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presetting.
Từ điển Anh Việt
presetting
* danh từ
sự preset
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
presetting
* kinh tế
sự đông đặc sơ bộ
* kỹ thuật
toán & tin:
sự thiết lập trước